--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conversational partner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conversational partner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversational partner
+ Noun
người trò chuyện, người nói chuyện
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
conversational partner
:
người trò chuyện, người nói chuyện
+
cream-of-tartar tree
:
tên khác của cây bao báp
+
quân nhạc
:
Military music, military
+
conditioned reaction
:
giống conditional reaction.
+
nhỡ nhàng
:
như lỡ làng